1 | | Animal behavior : An evolutionary approach / John Alcock . - 9th ed. - Sunderland : Sinauer Associates, 2009. - 620 p. ; 28cm Thông tin xếp giá: NV1615, NV1616 Chỉ số phân loại: 591.5 |
2 | | Animal behavior and wildlife conservation / Marco Festa-Bianchet, Marco Apollonio . - Washington : Island Press, 2003. - ix,380 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV4526 Chỉ số phân loại: 636.9 |
3 | | Bài giảng hành vi con người và môi trường xã hội / Phạm Duy Lâm . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - 100 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22622-GT22626, MV51083-MV51127 Chỉ số phân loại: 155.92 |
4 | | Behavior and Learning / Howard Rachlin . - San Francisco : W.H. Freeman and Company , 1976. - xvi, 609 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV3842 Chỉ số phân loại: 156.3 |
5 | | Consumer Behavior / Jamer F. Engel, Rober D. Blackwell, Paul W. Miniard . - 7th ed. - Fort Worth : The Dryden Press, 1993. - xxiii,846 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4361 Chỉ số phân loại: 658.8242 |
6 | | Consumer Behavior : Concepts and Strategies / Harold W. Berkman, Christopher Gilson . - 3rd ed. - Boston : Kent Publishing Company, 1986. - xxv,650 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4409 Chỉ số phân loại: 658.8342 |
7 | | Consumer behavior: Implications for marketing strategy / Del I. Hawkins, Roger J. Best, Kenneth A. Coney . - 6th ed. - Chicago: Irwin: 1995. - xix,649 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3961 Chỉ số phân loại: 658.83420973 |
8 | | Essential animal behavior / Graham Scott . - Victoria : Blackell Publishing, 2005. - 202 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV4527 Chỉ số phân loại: 591.5 |
9 | | Giáo trình hành vi người tiêu dùng / Vũ Huy Thông (Chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Kinh tế quốc dân, 2014. - 423 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22944-TK22948 Chỉ số phân loại: 658.8342 |
10 | | Nghiên cứu hành vi mua hàng trực tuyến của khách hàng tại công ty TNHH Pizu Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Đậu Thị Thu; GVHD: Nguyễn Thùy Dung . - 2017. - 53 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12330 Chỉ số phân loại: 658 |
11 | | Organizational behavior / Robert Kreitner, Angelo Kinicki . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2004. - xxix,710 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3881 Chỉ số phân loại: 658.3 |
12 | | Organizational Behavior : Essentials / Steven L. McShane, Mary Ann Von Glinow . - New York : Mc Graw Hill/Irwin, 2007. - 365 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV1627 Chỉ số phân loại: 302.3 |
13 | | Phân tích khách hàng for dummies / Jeff Sauro; Khánh Trang (dịch) . - Hà Nội : Công Thương, 2022. - xxii, 469 tr. ; 24 cm( Để việc học trở nên thật đơn giản ) Thông tin xếp giá: TK25012 Chỉ số phân loại: 658.8340285 |
14 | | Physiology of Behavior / Neil R. Carlson . - 2nd ed. - Boston : Allyn and Bacon, 1981. - xiii,748 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4378 Chỉ số phân loại: 152 |
15 | | Psychology : The frontiers of behavior / Ronald E. Smith, Irwin G. Sarason, Barbara R. Sarason . - 2nd ed. - Cambridge : Harper & Row, 1982. - xvi,717 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV3965 Chỉ số phân loại: 150 |
16 | | Psychology and effective behavior : A revision and amplification of personality dynamics and effective behavior / James C. Coleman . - Illinois : Scott, Foresman, 1969. - 568 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4699 Chỉ số phân loại: 150.1943 |
17 | | Psychology and sociology : An integrated approach to understanding human behavior / George Kaluger, Charles M. Unkovic . - Saint Louis : Th C.V. Mosby, 1969. - ix,404 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4299 Chỉ số phân loại: 150.1943 |
18 | | Red deer behavior and ecology of two sexes / T.H. Clutton-Brock, F.E. Guinness, S.D. Albon . - Chicago : The University of Chicago press, 1982. - 378 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1927 Chỉ số phân loại: 599.73 |
19 | | Tâm lý học đại cương/ Nguyễn Quang Uẩn (ch.b); Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003. - 200tr.; 21cm Thông tin xếp giá: GT09003217-GT09003231 Chỉ số phân loại: 150.1 |
20 | | The behavior of domestic animals / Benjamin L. Hart . - New York : W.H. Freeman and company, 1985. - 390 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0861 Chỉ số phân loại: 636 |
21 | | Xây dựng và thử nghiệm chương trình truyền thông thay đổi hành vi sử dụng nước sinh hoạt và vệ sinh môi trường của người dân tại xã Quảng Kim - Bát Xát - Lào Cai : Khóa luận tốt nghiệp / Liềng Văn Bảo; GVHD: Nguyễn Thị Bích Hảo . - 2015. - 48 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10701 Chỉ số phân loại: 363.7 |